simulated training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulated training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated training.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulated training

    * kinh tế

    đào tạo mô phỏng