simulated event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulated event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulated event

    * kỹ thuật

    vật lý:

    biến cố được mô phỏng