simulated speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulated speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated speech.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulated speech

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tiếng nói mô phỏng

    tiếng nói nhân tạo