simulated speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulated speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated speech.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulated speech
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiếng nói mô phỏng
tiếng nói nhân tạo
Từ liên quan
- simulated
- simulated loan
- simulated path
- simulated event
- simulated speech
- simulated system
- simulated azimuth
- simulated control
- simulated deposits
- simulated receiver
- simulated training
- simulated conditions
- simulated deposits/loans
- simulated phase-locked-loop
- simulated interfering signal
- simulated military operation
- simulated solar radiation test