simulated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulated system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ được mô phỏng
Từ liên quan
- simulated
- simulated loan
- simulated path
- simulated event
- simulated speech
- simulated system
- simulated azimuth
- simulated control
- simulated deposits
- simulated receiver
- simulated training
- simulated conditions
- simulated deposits/loans
- simulated phase-locked-loop
- simulated interfering signal
- simulated military operation
- simulated solar radiation test