simulated solar radiation test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulated solar radiation test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated solar radiation test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated solar radiation test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulated solar radiation test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
Từ liên quan
- simulated
- simulated loan
- simulated path
- simulated event
- simulated speech
- simulated system
- simulated azimuth
- simulated control
- simulated deposits
- simulated receiver
- simulated training
- simulated conditions
- simulated deposits/loans
- simulated phase-locked-loop
- simulated interfering signal
- simulated military operation
- simulated solar radiation test