simulated military operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulated military operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulated military operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulated military operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simulated military operation

    Similar:

    maneuver: a military training exercise

    Synonyms: manoeuvre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).