maneuver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
maneuver
/mə'nu:və/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maneuver
* kỹ thuật
điều động
động
sự vận động
vận động
điện tử & viễn thông:
sự diễn tập
sự thao diễn
vật lý:
sự điều động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maneuver
a military training exercise
Synonyms: manoeuvre, simulated military operation
a deliberate coordinated movement requiring dexterity and skill
he made a great maneuver
the runner was out on a play by the shortstop
a move made to gain a tactical end
Synonyms: manoeuvre, tactical maneuver, tactical manoeuvre
an action aimed at evading an opponent
Synonyms: manoeuvre, evasive action
act in order to achieve a certain goal
He maneuvered to get the chairmanship
She maneuvered herself into the directorship
Synonyms: manoeuver, manoeuvre
Similar:
tactic: a plan for attaining a particular goal
steer: direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelize, channelise
manoeuver: perform a movement in military or naval tactics in order to secure an advantage in attack or defense