maneuver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maneuver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maneuver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maneuver.

Từ điển Anh Việt

  • maneuver

    /mə'nu:və/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maneuver

    * kỹ thuật

    điều động

    động

    sự vận động

    vận động

    điện tử & viễn thông:

    sự diễn tập

    sự thao diễn

    vật lý:

    sự điều động

Từ điển Anh Anh - Wordnet