point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
point
/pɔint/
* danh từ
mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ
(địa lý,địa chất) mũi đất
(quân sự) đội mũi nhọn
mỏm nhọn
the point of the jaw; the point: (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)
(số nhiều) chân ngựa
a bay with black points: ngựa hồng chân đen
chấm, dấu chấm, điểm
full point: dấu chấm
decimal point: dấu thập phân
(vật lý), (toán học) diểm
point contact: điểm tiếp xúc, tiếp điểm
point of intersection: giao điểm
(thể dục,thể thao) điểm
to score points: ghi điểm
to give points to somebody: chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai
to win on points: thắng điểm
điểm, vấn đề, mặt
at all points: về mọi điểm, về mọi mặt
to differ on many points: không đồng ý nhau về nhiều điểm
a point of honour: điểm danh dự, vấn đề danh dự
a point of conscience: vấn đề lương tâm
point of view: quan điểm
to make a point of: coi thành vấn đề, coi là cần thiết
to make a point: nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
to the point: đúng vào vấn đề
he carried his point: điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
to come to the point: đi vào vấn đề, đi vào việc
to be off the point: lạc đề
in point of fact: thực tế là
điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
point of departure: địa điểm khởi hành
rallying point: địa điểm tập trung
cardinal points: bốn phương trời
the 32 points of the compass: 32 hướng trên la bàn
lúc
at the point death: lúc hấp hối
on the point of doing something: vào lúc bắt tay vào việc gì
nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)
I don't see the point: tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc
his remarks lack point: những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)
(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm
(ngành đường sắt) ghi
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
to make a point; to come to a point: đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
not to put too fine a point upon it
chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo
* ngoại động từ
vót nhọn (bút chì...)
gắn đầu nhọn vào
làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
to point a remark: làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
to point a gun at: chĩa súng vào
chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)
* nội động từ
(+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm
to be pointed at: (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
(+ to, towards) hướng về
to point to the north: hướng về phía bắc
(+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
I want to point to these facts: tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)
to point in
vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng
to point off
tách (số lẻ) bằng dấu phẩy
to point over
xới (đất) bằng đầu mũi thuổng
to point out
chỉ ra, vạch ra
point
điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận
p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn
p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)
p. of condensation điểm đọng
p. of contact tiếp điểm
p. of contrary fleure điểm uốn
p. of convergence điểm hội tụ
p. of divergence điểm phân kỳ
p. of discontinity điểm gián đoạn
p. of emanation (tô pô) điểm phát xạ
p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp
p. of increase (thống kê) điểm tăng
p. of inflection điểm uốn
p. of junction điểm uốn
p. of load điểm tải trọng
p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)
p. of sight điểm nhìn
p. of silence điểm tăng
p. of striction điểm thắt
p. of tangency tiếp điểm
accessible p. điểm đạt được
accessible boundary p. điểm biên đạt được
accidental base p. (đại số) điểm cơ sở ngẫu nhiên
accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên
accumulation p. điểm tụ
adherence p. điểm dính
algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số
ambiguous p. điểm không xác định
angular p. điểm góc, dính
antipodal p. (hình học) điểm xuyên tâm đối
asymptotic p. điểm tiệm cận
base p. điểm cơ sở
bending p. điểm uốn
bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng
boiling p. điểm sôi
boundary p. điểm biên
branch p. điểm rẽ nhánh
break p. (máy tính) điểm dừng (máy)
central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
circular p. điểm xiclic
cluster p. điểm ngưng tụ
collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng
complex p. điểm phức
concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn
conical p. điểm đỉnh nón
conjugate p.s điểm liên tiếp
critical p. điểm tới hạn
cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)
cuspidal p. điểm lùi
cut p. điểm cắt
cyclic p. điểm xilic
deal p. điểm chết
decimal p. dấu phẩy ở số thập phân
dividing p. điểm chia
east p. (thiên văn) điểm phương đông
elliptic(al) p. điểm eliptic
end p. (tô pô) điểm uốn
entry p. điểm chuyển
equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều
equilibrium p. điểm cân bằng
exteroir p. điểm ngoài
extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị
finishing p. (hình học) điểm cuối
finite p. (giải tích) điểm hữu hạn
fixed p. điểm bất động, điểm cố định
fixed end p. điểm cố định cuối
flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng
plex p. điểm uốn
floading p. dấu phẩy di động
focal p. tiêu điểm
fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư
freezing p. điểm đông đặc
frontier p. điểm biên giới
genceric p. hh(đại số) điểm sinh (một mặt)
hyperbolic p. điểm hypebolic
ideal p. điểm lý tưởng
image p. điểm ảnh
imaginary p. điểm ảo
improper p. điểm phi chính
infinite p. điểm vô hạn
initial p. khởi điểm, điểm ban đầu
inner p., interior p. điểm trong
intersection p. (hình học) giao điểm
inverse p. điểm nghịch đảo
irregular singular p. (giải tích) điểm kỳ dị bất thường
isolated p. điểm cô lập
isolated multiple p. điểm bội cô lập
isolated singular p. điểm dị cô lập
isotropic p. điểm đẳng hướng
labile p. (tô pô) điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
limit p. (tô pô) điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
limit p. (tô pô) điểm giới hạn, điểm tụ
limiting p. (giải tích) điểm biên, điểm giới hạn
lower extreme p. điểm mút dưới
mass p. (cơ học) chất điểm
measuring p. (máy tính) điểm đo
median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
melting p. điểm nóng chảy
mesh p. điểm lưới, mút lưới
middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
multiple p. điểm bội
nodal p. điểm nút
non-collinear p. điểm không thẳng hàng
north p. (thiên văn) điểm phía bắc
operating p. (điều khiển học) điểm làm việc
ordinary p. điểm thường
parabolic(al) p. điểm parabolic
parameter p. giá trị (cố định) của tham số
percentage p.s các điểm phần trăm
period p. điểm chu kỳ
proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính
radix p. dấy phẩy ở số thập phân
ramification p. (giải tích) điểm rẽ nhánh
real p. điểm thực
reducible p. điểm khả quy
reference p. (máy tính) điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
regular p. điểm thường, điểm chính quy
regular singular p. điểm kỳ dị chính quy
representative p. (điều khiển học) điểm biểu diễn
saddle p. điểm yên ngựa
salient p. điểm lồi
sample p. (thống kê) điểm mẫu
satellite p. điểm vệ tinh
saturation p. điểm bão hoà
secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp
separating p. điểm tách
simple p. điểm đơn
singular p. điểm kỳ dị
south p. (thiên văn) điểm phía nam
spiral p. điểm xoắn ốc
stable p. (tô pô) điểm ổn định
stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)
starting p. điểm xuất phát
stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ
tracing p. điểm viết
triple p. (hình học) điểm bội ba
turning p. điểm chuyển hướng
umbilical p. điểm rốn
unit p. điểm đơn vị
vanishing p. điểm biến mất
west p. (thiên văn) điểm phía tây
yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)
zero p. không điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point
* kinh tế
địa điểm
điểm
* kỹ thuật
dấu chấm
dấu chấm câu
đầu nhọn
dấu phẩy
điểm
điểm đánh lửa
điều khoản
đỉnh
đỉnh núi
độ
doi đất
gia công côn (bánh răng)
hướng
lưỡi ghi
nhọn
mài sắc
miết mạch
mức độ
mũi
mũi kim
mũi nhọn
phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)
vị trí
toán & tin:
chỉ
điểm đạt được
điểm, vị trí
nhằm vào
trỏ
xây dựng:
điểm mũi nhọn
mài nhọn
miết mạch xây
miết vữa
vót nhọn
cơ khí & công trình:
ngõng chặn
vật lý:
phương (theo la bàn)
ô tô:
tiếp điểm bộ ngắt
giao thông & vận tải:
vị trí địa lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point
a geometric element that has position but no extension
a point is defined by its coordinates
the precise location of something; a spatially limited location
she walked to a point where she could survey the whole street
a brief version of the essential meaning of something
get to the point
he missed the point of the joke
life has lost its point
an instant of time
at that point I had to leave
Synonyms: point in time
the object of an activity
what is the point of discussing it?
a V shape
the cannibal's teeth were filed to sharp points
a very small circular shape
a row of points
draw lines between the dots
Synonyms: dot
the unit of counting in scoring a game or contest
he scored 20 points in the first half
a touchdown counts 6 points
a promontory extending out into a large body of water
they sailed south around the point
a style in speech or writing that arrests attention and has a penetrating or convincing quality or effect
an outstanding characteristic
his acting was one of the high points of the movie
Synonyms: spot
sharp end
he stuck the point of the knife into a tree
he broke the point of his pencil
a linear unit used to measure the size of type; approximately 1/72 inch
one percent of the total principal of a loan; it is paid at the time the loan is made and is independent of the interest on the loan
a V-shaped mark at one end of an arrow pointer
the point of the arrow was due north
Synonyms: head
the property of a shape that tapers to a sharp tip
Synonyms: pointedness
Antonyms: unpointedness
a distinguishing or individuating characteristic
he knows my bad points as well as my good points
the gun muzzle's direction
he held me up at the point of a gun
Synonyms: gunpoint
a wall socket
Synonyms: power point
mark (Hebrew words) with diacritics
mark with diacritics
point the letter
mark (a psalm text) to indicate the points at which the music changes
be positionable in a specified manner
The gun points with ease
indicate the presence of (game) by standing and pointing with the muzzle
the dog pointed the dead duck
repair the joints of bricks
point a chimney
Synonyms: repoint
Similar:
detail: an isolated fact that is considered separately from the whole
several of the details are similar
a point of information
Synonyms: item
degree: a specific identifiable position in a continuum or series or especially in a process
a remarkable degree of frankness
at what stage are the social sciences?
item: a distinct part that can be specified separately in a group of things that could be enumerated on a list
he noticed an item in the New York Times
she had several items on her shopping list
the main point on the agenda was taken up first
compass point: any of 32 horizontal directions indicated on the card of a compass
he checked the point on his compass
period: a punctuation mark (.) placed at the end of a declarative sentence to indicate a full stop or after abbreviations
in England they call a period a stop
Synonyms: full stop, stop, full point
decimal point: the dot at the left of a decimal fraction
Synonyms: percentage point
distributor point: a contact in the distributor; as the rotor turns its projecting arm contacts them and current flows to the spark plugs
Synonyms: breaker point
indicate: indicate a place, direction, person, or thing; either spatially or figuratively
I showed the customer the glove section
He pointed to the empty parking space
he indicated his opponents
orient: be oriented
The weather vane points North
the dancers toes pointed outward
charge: direct into a position for use
point a gun
He charged his weapon at me
Synonyms: level
steer: direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, head, guide, channelize, channelise
bespeak: be a signal for or a symptom of
These symptoms indicate a serious illness
Her behavior points to a severe neurosis
The economic indicators signal that the euro is undervalued
Synonyms: betoken, indicate, signal
luff: sail close to the wind
target: intend (something) to move towards a certain goal
He aimed his fists towards his opponent's face
criticism directed at her superior
direct your anger towards others, not towards yourself
sharpen: give a point to
The candles are tapered
Synonyms: taper
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly