target nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

target nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target.

Từ điển Anh Việt

  • target

    /'tɑ:git/

    * danh từ

    bia (để bắn)

    target practice: sự tập bắn bia

    mục tiêu, đích (đen & bóng)

    selected target: mục tiêu chọn lọc

    target area: vùng mục tiêu

    (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)

    (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ

    chỉ tiêu phấn đấu

  • target

    mục tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • target

    a reference point to shoot at

    his arrow hit the mark

    Synonyms: mark

    the location of the target that is to be hit

    Synonyms: target area

    sports equipment consisting of an object set up for a marksman or archer to aim at

    Synonyms: butt

    intend (something) to move towards a certain goal

    He aimed his fists towards his opponent's face

    criticism directed at her superior

    direct your anger towards others, not towards yourself

    Synonyms: aim, place, direct, point

    Similar:

    prey: a person who is the aim of an attack (especially a victim of ridicule or exploitation) by some hostile person or influence

    he fell prey to muggers

    everyone was fair game

    the target of a manhunt

    Synonyms: quarry, fair game

    aim: the goal intended to be attained (and which is believed to be attainable)

    the sole object of her trip was to see her children

    Synonyms: object, objective