fair game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fair game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair game.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fair game

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trò chơi sòng phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fair game

    Similar:

    prey: a person who is the aim of an attack (especially a victim of ridicule or exploitation) by some hostile person or influence

    he fell prey to muggers

    everyone was fair game

    the target of a manhunt

    Synonyms: quarry, target