fairy-tale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairy-tale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairy-tale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairy-tale.

Từ điển Anh Việt

  • fairy-tale

    /'feəriteil/

    * danh từ

    chuyện tiên, chuyện thần kỳ

    chuyện bịa, chuyện khó tin

    chuyện tình cờ

    sự tiến bộ thần kỳ