fair catch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair catch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair catch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair catch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fair catch
(American football) a catch of a punt on the fly by a defensive player who has signalled that he will not run and so should not be tackled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fair
- fairy
- faired
- fairly
- fairily
- fairing
- fairish
- fairway
- fair sex
- fair use
- fairlead
- fairness
- fairydom
- fairyism
- fair area
- fair ball
- fair copy
- fair deal
- fair game
- fair rent
- fair wage
- fair wind
- fair-maid
- fairbanks
- fairy cup
- fairyhood
- fairyland
- fairytale
- fair catch
- fair price
- fair trade
- fair value
- fair wages
- fair-faced
- fairground
- fairy bell
- fairy ring
- fairy tale
- fairy-land
- fairy-like
- fairy-tale
- fair chance
- fair-ground
- fair-haired
- fair-minded
- fair-spoken
- fairy lamps
- fairy light
- fairy story
- fair hearing