fair-spoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair-spoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair-spoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair-spoken.
Từ điển Anh Việt
fair-spoken
/'feə'spoukn/
* tính từ
ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ