fairyland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairyland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairyland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairyland.

Từ điển Anh Việt

  • fairyland

    /'feərilænd/

    * danh từ

    tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fairyland

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet