phantasy world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantasy world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasy world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasy world.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phantasy world

    Similar:

    fantasy world: something existing solely in the imagination (but often mistaken for reality)

    Synonyms: fairyland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).