faerie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faerie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faerie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faerie.

Từ điển Anh Việt

  • faerie

    /'feiəri/ (Faery) /'feiəri/

    * danh từ

    cảnh tiên, thiên thai

    các nàng tiên

    * tính từ

    tưởng tượng

    huyền ảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faerie

    Similar:

    fairy: a small being, human in form, playful and having magical powers

    Synonyms: faery, fay, sprite

    fairyland: the enchanted realm of fairies

    Synonyms: faery