sprite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprite.

Từ điển Anh Việt

  • sprite

    /sprait/

    * danh từ

    yêu tinh, ma quỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprite

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình sprit (ở đồ họa máy tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprite

    Similar:

    fairy: a small being, human in form, playful and having magical powers

    Synonyms: faery, faerie, fay