fairy cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairy cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairy cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairy cup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fairy cup

    miterwort of northeastern North America usually with two opposite leaves on erect flowering stems that terminate in erect racemes of white flowers

    Synonyms: Mitella diphylla

    Similar:

    blood cup: a scarlet European fungus with cup-shaped ascocarp

    Synonyms: Peziza coccinea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).