fairy-land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairy-land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairy-land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairy-land.

Từ điển Anh Việt

  • fairy-land

    * danh từ

    tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên