fairy ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairy ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairy ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairy ring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fairy ring

    a ring of fungi marking the periphery of the perennial underground growth of the mycelium

    Synonyms: fairy circle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).