fairy story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fairy story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairy story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairy story.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fairy story
Similar:
fairytale: a story about fairies; told to amuse children
Synonyms: fairy tale
fairytale: an interesting but highly implausible story; often told as an excuse
Synonyms: fairy tale, cock-and-bull story, song and dance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).