song and dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
song and dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm song and dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của song and dance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
song and dance
theatrical performance combining singing and dancing
Similar:
fairytale: an interesting but highly implausible story; often told as an excuse
Synonyms: fairy tale, fairy story, cock-and-bull story
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).