songwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
songwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm songwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của songwriter.
Từ điển Anh Việt
songwriter
* danh từ
nhạc sự sáng tác bài hát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
songwriter
a composer of words or music for popular songs
Synonyms: songster, ballad maker