songster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

songster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm songster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của songster.

Từ điển Anh Việt

  • songster

    /'sɔɳstə/

    * danh từ

    ca sĩ, người hát

    chim hay hót

    nhà thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • songster

    a person who sings

    Similar:

    songwriter: a composer of words or music for popular songs

    Synonyms: ballad maker

    songbird: any bird having a musical call