song dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

song dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm song dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của song dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • song dynasty

    Similar:

    sung: the imperial dynasty of China from 960 to 1279; noted for art and literature and philosophy

    Synonyms: Sung dynasty, Song

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).