songful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

songful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm songful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của songful.

Từ điển Anh Việt

  • songful

    /'sɔɳful/

    * tính từ

    đầy tiếng hát, đầy tiếng hót

    du dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • songful

    Similar:

    canorous: richly melodious