song-sparrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
song-sparrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm song-sparrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của song-sparrow.
Từ điển Anh Việt
song-sparrow
/'sɔɳ,spærou/
* danh từ
(động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)