song nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
song
/sɔɳ/
* danh từ
tiếng hát; tiếng hót
to burst forth into song: cất tiếng hát
the song of the birds: tiếng chim hót
bài hát, điệu hát
love song: bản tình ca
thơ ca
to buy for a mere song
mua rẻ
nothing to make a song about
(thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
not worth an old song
không đáng được một xu
song and dance
hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
song
a short musical composition with words
a successful musical must have at least three good songs
Synonyms: vocal
a distinctive or characteristic sound
the song of bullets was in the air
the song of the wind
the wheels sang their song as the train rocketed ahead
the act of singing
with a shout and a song they marched up to the gates
Synonyms: strain
a very small sum
he bought it for a song
Similar:
birdcall: the characteristic sound produced by a bird
a bird will not learn its song unless it hears it at an early age
sung: the imperial dynasty of China from 960 to 1279; noted for art and literature and philosophy
Synonyms: Sung dynasty, Song dynasty