birdsong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birdsong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdsong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdsong.

Từ điển Anh Việt

  • birdsong

    * danh từ

    tiếng hót của chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birdsong

    Similar:

    birdcall: the characteristic sound produced by a bird

    a bird will not learn its song unless it hears it at an early age

    Synonyms: call, song