fairly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairly.

Từ điển Anh Việt

  • fairly

    /'feəli/

    * phó từ

    công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận

    khá, kha khá

    fairly good: khá tốt

    to play fairly well: chơi khá hay

    hoàn toàn thật sự

    to be fairly beside oneself: hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)

    rõ ràng, rõ rệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet