evenhandedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evenhandedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evenhandedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evenhandedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evenhandedly

    Similar:

    fairly: without favoring one party, in a fair evenhanded manner

    deal fairly with one another

    Synonyms: fair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).