unfairly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfairly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfairly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfairly.
Từ điển Anh Việt
unfairly
* phó từ
không đúng, không công bằng, bất công
gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfairly
in an unfair manner
they dealt with him unfairly
their accusations hit below the belt
Synonyms: below the belt
Antonyms: fairly