immoderately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immoderately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immoderately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immoderately.
Từ điển Anh Việt
immoderately
* phó từ
quá độ, thái quá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immoderately
without moderation; in an immoderate manner
he eats immoderately
Antonyms: moderately
Similar:
unreasonably: to a degree that exceeds the bounds or reason or moderation
his prices are unreasonably high
Antonyms: reasonably, moderately