reasonably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasonably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonably.

Từ điển Anh Việt

  • reasonably

    * phó từ

    hợp lý

    to discuss the matter calmly and reasonably: thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý

    vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá

    reasonably good/cheap/intelligent: khá tốt/rẻ/thông minh

    a reasonably-priced book: một quyển sách giá cả phải chăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet