reasonably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reasonably
* phó từ
hợp lý
to discuss the matter calmly and reasonably: thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
reasonably good/cheap/intelligent: khá tốt/rẻ/thông minh
a reasonably-priced book: một quyển sách giá cả phải chăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reasonably
to a moderately sufficient extent or degree
pretty big
pretty bad
jolly decent of him
the shoes are priced reasonably
he is fairly clever with computers
Synonyms: moderately, pretty, jolly, somewhat, fairly, middling, passably
Antonyms: unreasonably, immoderately
Similar:
sanely: with good sense or in a reasonable or intelligent manner
he acted sensibly in the crisis
speak more sanely about these affairs
acted quite reasonably
Synonyms: sensibly
Antonyms: unreasonably