passably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passably.
Từ điển Anh Việt
passably
/'pɑ:səbli/
* phó từ
đạt yêu cầu, tàm tạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passably
Similar:
reasonably: to a moderately sufficient extent or degree
pretty big
pretty bad
jolly decent of him
the shoes are priced reasonably
he is fairly clever with computers
Synonyms: moderately, pretty, jolly, somewhat, fairly, middling
Antonyms: unreasonably, immoderately