moderately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderately.

Từ điển Anh Việt

  • moderately

    * phó từ

    ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng

    a moderately good performance: một cuộc trình diễn không hay lắm

    a moderately expensive house: một căn nhà không đắt lắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet