sensibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensibly.

Từ điển Anh Việt

  • sensibly

    * phó từ

    một cách hợp lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensibly

    Similar:

    sanely: with good sense or in a reasonable or intelligent manner

    he acted sensibly in the crisis

    speak more sanely about these affairs

    acted quite reasonably

    Synonyms: reasonably

    Antonyms: unreasonably