sanely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanely.
Từ điển Anh Việt
sanely
* phó từ
có đầu óc lành mạnh; không điên
lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanely
with good sense or in a reasonable or intelligent manner
he acted sensibly in the crisis
speak more sanely about these affairs
acted quite reasonably
Synonyms: sensibly, reasonably
Antonyms: unreasonably
in a sane or lucid manner
she is behaving rather sanely these days even though we know she is schizophrenic
Antonyms: insanely