insanely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insanely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insanely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insanely.

Từ điển Anh Việt

  • insanely

    * phó từ

    điên cuồng, điên rồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insanely

    in an insane manner

    she behaved insanely

    he behaves crazily when he is off his medication

    the witch cackled madly

    screaming dementedly

    Synonyms: crazily, dementedly, madly

    Antonyms: sanely

    Similar:

    madly: (used as intensives) extremely

    she was madly in love

    deadly dull

    deadly earnest

    deucedly clever

    insanely jealous

    Synonyms: deadly, deucedly, devilishly