deucedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deucedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deucedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deucedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deucedly

    Similar:

    madly: (used as intensives) extremely

    she was madly in love

    deadly dull

    deadly earnest

    deucedly clever

    insanely jealous

    Synonyms: insanely, deadly, devilishly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).