deadly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deadly
/'dedli/
* tính từ
làm chết người, trí mạng, chí tử
a deadly poison: thuốc độc chết người
deadly blow: đòn chí tử
deadly hatred: mối thù không đội trời chung
a deadly enemy: kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
a deadly sin: tội lớn
(thuộc) sự chết chóc; như chết
deadly paleness: sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
vô cùng, hết sức
to be in deadly haste: hết sức vội vàng
* phó từ
như chết
deadly pale: xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
vô cùng, hết sức, cực kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadly
* kỹ thuật
chết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadly
causing or capable of causing death
a fatal accident
a deadly enemy
mortal combat
a mortal illness
of an instrument of certain death
deadly poisons
lethal weapon
a lethal injection
Synonyms: lethal
extremely poisonous or injurious; producing venom
venomous snakes
a virulent insect bite
involving loss of divine grace or spiritual death
the seven deadly sins
Synonyms: mortal
(of a disease) having a rapid course and violent effect
as if dead
Synonyms: lifelessly
Similar:
baneful: exceedingly harmful
Synonyms: pernicious, pestilent
madly: (used as intensives) extremely
she was madly in love
deadly dull
deadly earnest
deucedly clever
insanely jealous
Synonyms: insanely, deucedly, devilishly