lifelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifelessly.
Từ điển Anh Việt
lifelessly
* phó từ
không sinh động, tẻ nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifelessly
without animation or vitality
lifelessly he performed the song
in a lifeless manner
the girl lay in her arms lifelessly
Similar:
deadly: as if dead