virulent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virulent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virulent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virulent.
Từ điển Anh Việt
virulent
/'virulənt/
* tính từ
độc
virulent venom: nọc độc
có virut; do virut
virulent disease: bệnh do virut
hiểm ác, độc địa
a virulent abuse: lời chửi rủa độc địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virulent
infectious; having the ability to cause disease
Antonyms: avirulent
Similar:
deadly: extremely poisonous or injurious; producing venom
venomous snakes
a virulent insect bite
Synonyms: venomous
acerb: harsh or corrosive in tone
an acerbic tone piercing otherwise flowery prose
a barrage of acid comments
her acrid remarks make her many enemies
bitter words
blistering criticism
caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics
a sulfurous denunciation
a vitriolic critique
Synonyms: acerbic, acid, acrid, bitter, blistering, caustic, sulfurous, sulphurous, vitriolic