acerb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acerb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acerb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acerb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acerb
sour or bitter in taste
Synonyms: acerbic, astringent
harsh or corrosive in tone
an acerbic tone piercing otherwise flowery prose
a barrage of acid comments
her acrid remarks make her many enemies
bitter words
blistering criticism
caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics
a sulfurous denunciation
a vitriolic critique
Synonyms: acerbic, acid, acrid, bitter, blistering, caustic, sulfurous, sulphurous, virulent, vitriolic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).