acerbity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acerbity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acerbity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acerbity.
Từ điển Anh Việt
acerbity
/ə'sə:biti/
* danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acerbity
a sharp bitterness
a sharp sour taste
Synonyms: tartness
Similar:
bitterness: a rough and bitter manner
Synonyms: acrimony, jaundice, tartness, thorniness