acrimony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrimony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrimony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrimony.
Từ điển Anh Việt
acrimony
/'ækriməni/
* danh từ
sự chua cay, sự gay gắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrimony
Similar:
bitterness: a rough and bitter manner
Synonyms: acerbity, jaundice, tartness, thorniness