bitterness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitterness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitterness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitterness.
Từ điển Anh Việt
bitterness
/'bitənis/
* danh từ
vị đắng
sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
sự rét buốt (gió...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitterness
a rough and bitter manner
Synonyms: acrimony, acerbity, jaundice, tartness, thorniness
the property of having a harsh unpleasant taste
Synonyms: bitter
Similar:
resentment: a feeling of deep and bitter anger and ill-will
Synonyms: gall, rancor, rancour
bitter: the taste experience when quinine or coffee is taken into the mouth