resentment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resentment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resentment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resentment.
Từ điển Anh Việt
resentment
/ri'zentmənt/
* danh từ
sự phẫn uất, sự oán giận
to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something: oán giận người nào vì đã làm việc gì
sự phật ý, sự bực bội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resentment
a feeling of deep and bitter anger and ill-will
Synonyms: bitterness, gall, rancor, rancour