vitriolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitriolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitriolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitriolic.

Từ điển Anh Việt

  • vitriolic

    /,vitri'ɔlik/

    * tính từ

    sunfuric

    vitriolic acid: axit sunfuric

    (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay

    vitriolic pen: ngòi bút châm chọc chua cay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitriolic

    Similar:

    acerb: harsh or corrosive in tone

    an acerbic tone piercing otherwise flowery prose

    a barrage of acid comments

    her acrid remarks make her many enemies

    bitter words

    blistering criticism

    caustic jokes about political assassination, talk-show hosts and medical ethics

    a sulfurous denunciation

    a vitriolic critique

    Synonyms: acerbic, acid, acrid, bitter, blistering, caustic, sulfurous, sulphurous, virulent

    caustic: of a substance, especially a strong acid; capable of destroying or eating away by chemical action

    Synonyms: corrosive, erosive, mordant