mordant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mordant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mordant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mordant.
Từ điển Anh Việt
- mordant - /'mɔ:dənt/ - * tính từ - chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...) - mordant criticism: lời phê bình chua cay - mordant wit: tính hay châm chọc - cẩn màu - (hoá học) ăn mòn (axit) - * danh từ - thuốc cẩn màu (nhuộm) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- mordant - a substance used to treat leather or other materials before dyeing; aids in dyeing process - Similar: - black: harshly ironic or sinister - black humor - a grim joke - grim laughter - fun ranging from slapstick clowning ... to savage mordant wit - Synonyms: grim - caustic: of a substance, especially a strong acid; capable of destroying or eating away by chemical action 




